--

giấy đi đường

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy đi đường

+  

  • Travel document (with dates of departure and arrival as a certificate for travelling expenses...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy đi đường"
Lượt xem: 553